Có 2 kết quả:
腾空 téng kōng ㄊㄥˊ ㄎㄨㄥ • 騰空 téng kōng ㄊㄥˊ ㄎㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to rise high into the air
(2) to rise high into the air
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to soar
(2) to rise high into the air
(2) to rise high into the air
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0